Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

vernacularize /və'nækjuləraiz/  

  • Ngoại động từ
    giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng tiếng trong nghề)
    phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ)