Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

verminous /'vɜ:minəs/  

  • Tính từ
    có chấy rận
    verminous children
    trẻ em có chấy rận
    do chim thú phá hoại sinh ra
    verminous diseases
    bệnh do chim thú phá hoại gây ra

    * Các từ tương tự:
    verminously