Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

vermiculate /və:'mikjuleit/  

  • Tính từ
    (động vật học); (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn
    bị sâu, bị mọt (đục thành đường)
    (nghĩa bóng) quỷ quyệt
    Ngoại động từ
    trang trí bằng đường vân lăn tăn

    * Các từ tương tự:
    vermiculated