Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
verger
/'vɜ:dʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
verger
/ˈvɚʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người cai quản giáo đường (Anh giáo)
noun
plural -ers
[count] chiefly Brit :someone who performs simple duties during church services
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content