Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    như soft shoulder
    xe tải nặng đã làm hỏng bờ cỏ
    bờ cỏ (quanh luống hoa)
    on (to) the verge of something
    sắp, suýt; gần
    on the verge of war
    sắp chiến tranh
    on the verge of bankruptcy
    sắp phá sản
    be on the verge of forty
    gần bốn mươi tuổi
    Động từ
    verge on something
    rất gần với; rất giống với
    màu ghi sẫm, rất giống với màu đen
    một tình thế gần như bi thảm

    * Các từ tương tự:
    verger