Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lời tuyên án; bản án
    a verdict of guilty
    lời tuyên án có tội
    a verdict of not guilty
    lời tuyên bố vô tội
    (nghĩa bóng) lời nhận định
    popular verdict
    nhận định của nhân dân