Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
verdant
/'vɜ:dnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
verdant
/ˈvɚdn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thơ, văn)
phủ đầy cỏ xanh tươi tốt
the
verdant
landscape
of
sping
cảnh tượng xanh tươi của mùa xuân
* Các từ tương tự:
verdantly
adjective
[more ~; most ~] literary :green with growing plants
The
fields
were
verdant.
a
verdant
forest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content