Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
verbiage
/'vɜ:biidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
verbiage
/ˈvɚbijɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa xấu)
sự nói dài, sự dông dài
the
speaker
lost
himself
in
verbiage
diễn giả sa vào lối nói dông dài
noun
[noncount] :speech or writing that contains too many words or that uses words that are more difficult than necessary
The
editor
removed
some
of
the
excess
verbiage
from
the
article
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content