Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
verbal noun
/vɜ:bl'naʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(cách viết khác gerund)
động danh từ (như swimming trong swimming is a good from of exercise)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content