Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
veracity
/və'ræsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
veracity
/vəˈræsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính chân thực
I
don't
doubt
the
veracity
of
your
report
tôi không nghi ngờ tính chân thực của bản báo cáo của anh
tính xác thực
noun
[noncount] formal
truth or accuracy
We
questioned
the
veracity
of
his
statements
.
the quality of being truthful or honest
The
jury
did
not
doubt
the
veracity
of
the
witness
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content