Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
venue
/'venju:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
venue
/ˈvɛnˌjuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nơi gặp gỡ
a
last-minute
change
of
venue
sự thay đổi nơi gặp gỡ vào phút chót
noun
plural -ues
[count] :the place where an event takes place
a
sports
venue
The
venue
of
the
trial
has
been
changed
.
The
nightclub
provided
an
intimate
venue
for
her
performance
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content