Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ventilator
/'ventileitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ventilator
/ˈvɛntəˌleɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy thông gió, quạt thông gió
* Các từ tương tự:
ventilatory
noun
plural -tors
[count] a device that lets fresh air enter and move through a room, building, etc.
medical :a device for helping a person to breathe :respirator
The
patient
was
put
on
a
ventilator.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content