Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ventilation /,venti'lei∫n/  /ventə'lei∫n/

  • Danh từ
    sự thông gió, sự thông hơi, sự làm cho thoáng
    hệ thống thông gió
    the ventilation isn't working
    hệ thống thông gió không hoạt động