Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ventilating
/'ventileitiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ventilate
/ˈvɛntəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(như) ventilation
Tính từ
thông gió, thông hơi
verb
-lates; -lated; -lating
[+ obj] to allow fresh air to enter and move through (a room, building, etc.)
She
opened
the
windows
to
ventilate
the
room
.
The
room
was
adequately
/
poorly
ventilated
.
formal :to express or discuss (something) openly or publicly
ventilate
feelings
/
opinions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content