Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
venetian blind
/və,ni:∫n 'blaind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
venetian blind
/vəˈniːʃən-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cửa chớp lật
noun
plural ~ blinds
[count] :a covering for a window made of strips of wood, plastic, or metal that can be turned to block out or let in light
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content