Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
venereal
/vi'niəriəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
venereal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
giao cấu
venereal
act
sự giao cấu
(y học) hoa liễu
venereal
diseases
bệnh hoa liễu
* Các từ tương tự:
venereal disease
adjective
Reports indicate that venereal disease has been on the decline since the advent of AIDS
sexual
genital
social
sexually
transmitted
gonorrhoeal
or
gonorrhoeic
syphilitic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content