Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
venerate
/'venəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
venerate
/ˈvɛnəˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
venerate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
sùng kính, tôn kính
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] formal :to feel or show deep respect for (someone or something that is considered great, holy, etc.)
a
writer
venerated
by
generations
of
admirers
She
is
venerated
as
a
saint
.
verb
Schweitzer was widely venerated for his charitable works
respect
honour
esteem
revere
reverence
worship
hallow
adore
admire
look
up
to
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content