Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

vending machine /'vendiɳməʃi:n/  

  • Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...) ((như) vendor)

    * Các từ tương tự:
    vending-machine