Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xe, xe cộ
    xe có động cơ
    a space vehicle
    tàu vũ trụ
    vehicle for something
    phương tiện truyền bá
    dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình

    * Các từ tương tự:
    Vehicle currency