Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vegetation
/,vedʒi'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cây cỏ, cây cối
the
luxuriant
vegetation
of
the
tropical
rain
forests
cây cối sum sê ở các rừng mưa nhiệt đới
* Các từ tương tự:
vegetational
noun
[noncount] :plants in general :plants that cover a particular area
the
dense
/
lush
vegetation
of
the
jungle
hills
covered
in
/
with
vegetation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content