Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vegetate
/'vedʒiteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vegetate
/ˈvɛʤəˌteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
sống một cuộc sống vô vị; sống leo lắt
verb
-tates; -tated; -tating
[no obj] :to spend time doing things that do not require much thought or effort :to be very lazy or inactive
I
just
spent
the
weekend
vegetating
at
home
.
I'm
worried
that
after
I
retire
I'll
just
sit
at
home
,
watch
TV
,
and
vegetate.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content