Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    xoay chiều, đổi hướng
    gió xoay chiều
    gió đổi sang hướng Bắc
    xoay, chuyển
    cuộc thảo luận xoay từ tôn giáo sang lĩnh vực chính trị

    * Các từ tương tự:
    veering