Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
veer
/viə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
veer
/ˈviɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
xoay chiều, đổi hướng
the
wind
has
veered
down
gió xoay chiều
the
wind
veered
[
round
to
the
]
north
gió đổi sang hướng Bắc
xoay, chuyển
the
discussion
veered
away
from
religion
and
round
to
politics
cuộc thảo luận xoay từ tôn giáo sang lĩnh vực chính trị
* Các từ tương tự:
veering
verb
veers; veered; veering
[no obj] :to change direction quickly or suddenly
The
ship
veered
away
to
the
north
.
The
car
nearly
veered
off
the
road
.
The
wind
suddenly
veered
and
began
to
blow
from
the
east
.
The
rocket
veered
off
course
. [=
began
to
go
in
the
wrong
direction
] -
often
used
figuratively
The
story
veers
toward
the
ridiculous
at
times
.
She
veered
into
politics
soon
after
college
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content