Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vectorial
/vek'tɔ:riəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(toán học) (thuộc) vectơ
vectorial
calculus
phép tính vectơ
(thuộc) vectơ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content