Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vector
/'vektə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vector
/ˈvɛktɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(toán) vectơ
(sinh vật học) vật chủ trung gian
* Các từ tương tự:
Vector autoregression (VAR)
,
vectorial
noun
plural -tors
[count] mathematics :a quantity (such as velocity) that has size and direction
technical :the course or direction of an airplane
biology :an insect, animal, etc., that carries germs that cause disease
a
mosquito
that
is
the
principal
vector
of
yellow
fever
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content