Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ve
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
noun
tick scar (on the eyelid) phial, vial laped, revers
* Các từ tương tự:
ve sầu
,
ve vãn
,
ve vẩy
,
ven
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content