Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vaunted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vaunted
/ˈvɑːntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
được ca tụng, được tán dương
adjective
often spoken of or described as very good or great :often praised
The
team's
vaunted
defense
faltered
in
the
second
half
of
the
game
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content