Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vaunt
/vɔ:nt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
khoe khoang khoác lác
vaunting
her
wealth
for
all
to
see
khoe khoang sự giàu có của cô cho mọi người thấy
* Các từ tương tự:
vaunt-courier
,
vaunted
,
vaunter
,
vauntful
,
vaunting
,
vauntingly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content