Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vaulting
/'vɔ:ltiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vaulting
/ˈvɑːltɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vòm (mái nhà)
Tính từ
nhằm đỉnh cao nhất, đạt đỉnh cao nhất
vaulting
ambition
tham vọng tột bậc
* Các từ tương tự:
vaulting horse
,
vaulting-pole
adjective
always used before a noun
literary :rising or reaching very high - usually used in the phrase vaulting ambition
He
was
a
man
of
vaulting
ambition
. [=
he
was
an
extremely
ambitious
man
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content