Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

vaulting /'vɔ:ltiŋ/  

  • Danh từ
    vòm (mái nhà)
    Tính từ
    nhằm đỉnh cao nhất, đạt đỉnh cao nhất
    vaulting ambition
    tham vọng tột bậc

    * Các từ tương tự:
    vaulting horse, vaulting-pole