Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mái vòm; vòm
    the vault of the church
    mái vòm nhà thờ
    the vault of heaven
    vòm trời
    hầm (để cất trữ rượu…)
    hầm cất giữ (ở ngân hàng…, nơi cất giữ an toàn các vật có giá trị)
    hầm mộ
    family vault
    hầm mộ gia đình
    Động từ
    nhảy ngựa (ngựa gỗ); nhảy sào

    * Các từ tương tự:
    vaulted, vaulter, vaulting, vaulting horse, vaulting-pole, vaulty