Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vasectomy
/'vəsektəmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vasectomy
/vəˈsɛktəmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
thủ thuật cắt ống dẫn tinh
noun
plural -mies
[count] medical :an operation that makes a man unable to make a woman pregnant :a surgery that prevents a man from producing sperm when he has sex
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content