Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
variously
/'veəriəsli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
variously
/ˈverijəsli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
[một cách] khác nhau (tùy hoàn cảnh, thời điểm…)
he
was
variously
described
as
a
hero
,
a
genius
and
a
fool
ông ta đã được mô tả khác nhau, khi như một anh hùng, khi như một thiên tài, khi như một thằng ngốc
adverb
in several or many different ways :in various ways
He
has
been
variously
described
as
a
hero
and
a
villain
.
The
term
is
spelled
variously
in
different
places
.
The
concept
of
freedom
has
been
variously
understood
by
different
people
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content