Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

variously /'veəriəsli/  

  • Phó từ
    [một cách] khác nhau (tùy hoàn cảnh, thời điểm…)
    he was variously described as a heroa genius and a fool
    ông ta đã được mô tả khác nhau, khi như một anh hùng, khi như một thiên tài, khi như một thằng ngốc