Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    gồm nhiều thứ khác nhau, khác nhau
    tents in various shapes and sizes
    những chiếc lều có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau
    for various reasons
    vì nhiều lý do khác nhau
    at various times
    vào nhiều thời điểm khác nhau

    * Các từ tương tự:
    variously, variousness