Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
variegated
/'veərigeitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
variegated
/ˈverijəˌgeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
variegated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có nhiều đốm màu khác nhau
adjective
[more ~; most ~]
having patches, stripes, or marks of different colors
variegated
flowers
/
leaves
formal :including many different things :full of variety
a
variegated
career
adjective
Plants with variegated foliage always add interest to a garden
multicolour
(
ed
)
particolour
(
ed
)
varicoloured
many-coloured
motley
pied
piebald
brindled
mottled
polychrome
polychromatic
nacreous
changeant
opalescent
opaline
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content