Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thay đổi, hay thay đổi
    variable weather
    thời tiết thay đổi
    his temper is variable
    tính khí của nó hay thay đổi
    (thiên văn học) định kỳ thay đổi độ sáng (sao)
    Danh từ
    số lượng thay đổi
    vì có quá nhiều số lượng thay đổi nên khó mà định giá chính xác
    (toán học) biến số

    * Các từ tương tự:
    Variable capital, Variable cost, Variable elasticity of substitution production function, Variable factor, Variable labour costs, Variable parameter models, variableness