Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vapouring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vapour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
khoa trương, bay bướm, cầu kỳ (lời văn)
tầm phào, trống trỗng (lời nói)
khoe khoang, khoác lác
Danh từ
chuyện tầm phào
lời khoe khoang, lời khoác lác
noun
There arose from the bog a suffocating, miasmic vapour
mist
fog
steam
cloud
smoke
smog
exhalation
Charlotte suffered an attack of the vapours and retired to her room
the
vapours
morbidity
hypochondria
hysteria
nervousness
depression
rheuminess
Archaic
distemper
Colloq
the
pip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content