Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    khoa trương, bay bướm, cầu kỳ (lời văn)
    tầm phào, trống trỗng (lời nói)
    khoe khoang, khoác lác
    Danh từ
    chuyện tầm phào
    lời khoe khoang, lời khoác lác