Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

vantage /'vɑ:ntidʒ/  /'væntidʒ/

  • Danh từ
    lợi thế
    (thể thao, quần vợt) điểm đạt được sau tỷ số 40 đều

    * Các từ tương tự:
    vantage-ground, vantage-point