Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vantage
/'vɑ:ntidʒ/
/'væntidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
lợi thế
(thể thao, quần vợt) điểm đạt được sau tỷ số 40 đều
* Các từ tương tự:
vantage-ground
,
vantage-point
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content