Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vanquished
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vanquish
/ˈvæŋkwɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bị đánh bại, bị chế ngự
verb
-quishes; -quished; -quishing
[+ obj] literary :to defeat (someone) completely in a war, battle, etc.
They
were
vanquished
in
battle
.
vanquished
enemies
/
foes
-
sometimes
used
figuratively
She
sought
to
vanquish
her
desires
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content