Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tính kiêu căng
    tính hư ảo, tính phù phiếm
    tính phù phiếm của những thành công của con người
    vanities
    (số nhiều) chuyện phù hoa; hư danh

    * Các từ tương tự:
    vanity bag, vanity box, vanity case