Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vanilla
/və'nilə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vanilla
/vəˈnɪlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) cây va-ni
va ni
vanilla
ice-cream
kem va-ni
noun
[noncount] :a dark substance that is made from the beans of a tropical plant and that is used to flavor food
The
frosting
is
flavored
with
vanilla.
vanilla
flavoring
/
extract
(
chiefly
US
) vanilla
beans
= (
Brit
) vanilla
pods
adjective
having the flavor of vanilla
vanilla
ice
cream
chiefly US informal :not having any special features or qualities :plain-vanilla
The
dcor
is
pretty
vanilla.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content