Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vanguard
/'vængɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vanguard
/ˈvænˌgɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the vanguard
(số ít)
đội tiên phong, tiền đội
người [đi] tiên phong (của một phong trào)
be
in
the
vanguard
of
a
movement
đi tiên phong trong một phong trào
* Các từ tương tự:
vanguardism
,
vanguardist
noun
plural -guards
[count] :the group of people who are the leaders of an action or movement in society, politics, art, etc. - usually singular
a
member
of
the
feminist
vanguard
They
are
at
the
vanguard
of
a
revolution
in
medical
research
. [=
they
are
leading
a
revolution
in
medical
research
]
She
was
in
the
vanguard
of
the
feminist
movement
in
the
early
seventies
.
the vanguard :the soldiers, ships, etc., that are at the front of a fighting force that is moving forward
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content