Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

vanguard /'vængɑ:d/  

  • Danh từ
    the vanguard
    (số ít)
    đội tiên phong, tiền đội
    người [đi] tiên phong (của một phong trào)
    be in the vanguard of a movement
    đi tiên phong trong một phong trào

    * Các từ tương tự:
    vanguardism, vanguardist