Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vane
/vein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vane
/ˈveɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chong chóng gió
cánh quạt (ở cối xay gió…)
noun
plural vanes
[count] weather vane
a thin, flat or curved object that is attached to a wheel and that moves when air or water pushes it
the
vanes
of
a
windmill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content