Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vandalize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vandalize
/ˈvændəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng )
* Các từ tương tự:
vandalize, vandalise
verb
also Brit vandalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to deliberately destroy or damage (property)
Our
car
was
vandalized
in
the
parking
lot
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content