Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vandalism
/'vændəlizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vandalism
/ˈvændəˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thói phá hoại văn vật
noun
[noncount] :the act of deliberately destroying or damaging property
acts
of
theft
and
vandalism
He
was
arrested
for
vandalism.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content