Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vampire bat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vampire bat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật) dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở Trung và Nam Mỹ)
noun
plural ~ bats
[count] :a bat from Central and South America that sucks the blood of people and animals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content