Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vamped
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vamp
/ˈvæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
được vá, được sửa chữa lại
noun
plural vamps
[count] old-fashioned :a woman who uses her sexual charm to make men do what she wants
* Các từ tương tự:
vampire
,
vampire bat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content