Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
valveless
/'vælvlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có van
(thực vật học); (động vật học) không có mảnh vỏ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content