Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    van
    the valve of a bicycle tyre
    van săm xe đạp
    a safety valve
    van an toàn
    van tim
    mảnh vỏ (vỏ sò, hến…)
    như vacuum tube

    * Các từ tương tự:
    valve set, valve spring, valve-cap, valve-shaped, valved, valveless, valvelet