Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
valueless
/'vælju:lis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
valueless
/ˈvæljuləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có giá trị, vô giá trị
* Các từ tương tự:
valuelessness
adjective
formal
worth no money or very little money
a
valueless [=
worthless
]
piece
of
land
not useful or important
No
one's
life
is
valueless. [=
worthless
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content